ZEN/MUR: Chuyển đổi Horizen (ZEN) sang Rupee Mauritius (MUR)
Horizen sang Rupee Mauritius
1 Horizen có giá trị bằng bao nhiêu Rupee Mauritius?
1 ZEN hiện đang có giá trị Rs925,80
+Rs193,70
(+26,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường ZEN/MUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZEN MUR
Tính đến hôm nay, 1 ZEN bằng 925,80 MUR, tăng 26,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Horizen (ZEN) đã giảm 0,00%. ZEN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Horizen (ZEN) sang Rupee Mauritius (MUR)
Giá thấp nhất 24h
Rs715,58Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rs1.147,04Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZEN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Horizen (ZEN)
Giá hiện tại của Horizen (ZEN) theo Rupee Mauritius (MUR) là Rs925,80, với tăng 26,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Horizen là Rs7.757,10. Có 17.567.368 ZEN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ZEN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs0.
Giá Horizen theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rupee Mauritius sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Horizen (ZEN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rupee Mauritius (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Horizen là Rs7.757,10. Có 17.567.368 ZEN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ZEN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rs0.
Giá Horizen theo MUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rupee Mauritius sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Horizen (ZEN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rupee Mauritius (MUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZEN sang MUR
Tỷ giá ZEN MUR hôm nay là Rs925,80.
Tỷ giá giao dịch ZEN / MUR đã thay đổi 26,00% trong 24 giờ qua.
Horizen có tổng cung lưu hành hiện là 17.567.368 ZEN và tổng cung tối đa là 21.000.000 ZEN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Horizen, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Horizen và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 Rs theo Horizen có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Horizen thành Rupee Mauritius, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rupee Mauritius theo Horizen , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZEN theo Rupee Mauritius thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Horizen theo MUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Horizen sang Rupee Mauritius và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZEN sang MUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZEN sang MUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZEN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rs5 có giá trị 0,0054007 ZEN, trong khi 5 ZEN có giá trị 4.629,02 theo MUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZEN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZEN và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZEN GBPZEN EURZEN TRYZEN JPYZEN CADZEN AUDZEN UAHZEN BRLZEN NZDZEN IDRZEN INRZEN COPZEN KZTZEN MXNZEN PHPZEN CHFZEN HRKZEN KESZEN ZARZEN HKDZEN MADZEN AEDZEN CLPZEN USDZEN TWDZEN PENZEN GHSZEN EGPZEN SARZEN ILSZEN AZNZEN CRCZEN DOPZEN GELZEN MDLZEN NADZEN UYUZEN QARZEN UZSZEN UGXZEN BNDZEN BDTZEN ALLZEN ANGZEN BAMZEN BBDZEN BMDZEN JMDZEN KGSZEN KYDZEN LBPZEN MKDZEN MNTZEN TTDZEN XAFZEN BOBZEN BWPZEN DJFZEN GTQZEN HNLZEN MURZEN MZNZEN PGKZEN PYGZEN RSDZEN XOFZEN MOPZEN ZMWZEN VNDZEN BYNZEN SGDZEN KRWZEN ARSZEN SEKZEN CZKZEN NOKZEN DKKZEN PLNZEN BGNZEN HUFZEN TZSZEN MYRZEN PKRZEN IQDZEN VESZEN MMKZEN ISKZEN AMDZEN LKRZEN KHRZEN KWDZEN PABZEN LAKZEN NPRZEN SOSZEN BHDZEN DZDZEN JODZEN NIOZEN OMRZEN RWFZEN TNDZEN CNYZEN SDGZEN TJSZEN LRDZEN ETBZEN RUB
Giao dịch chuyển đổi MUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MUR và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về ZEN














