CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
398,50+484,84%-3,985%-0,095%+0,06%3,11 Tr--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
44,32+53,92%-0,443%-0,019%+0,15%3,30 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
24,75+30,11%-0,248%-0,005%+0,09%30,49 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
23,00+27,98%-0,230%+0,000%-0,16%3,78 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
20,16+24,53%-0,202%+0,000%-0,17%3,76 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
19,22+23,38%-0,192%+0,005%-0,02%1,19 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
10,47+12,73%-0,105%-0,002%+0,13%2,59 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
10,04+12,21%+0,100%+0,010%+0,11%2,07 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
9,39+11,43%-0,094%+0,005%-0,07%2,57 Tr--
GMX
BGMX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
9,13+11,11%-0,091%-0,002%+0,18%1,21 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%22,28 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%5,90 Tr--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%906,91 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,19%1,59 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%2,41 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%3,67 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%2,17 Tr--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%7,05 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%655,60 N--
AR
BHợp đồng vĩnh cửu ARUSDT
GAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%3,51 Tr--
SSV
BHợp đồng vĩnh cửu SSVUSDT
GSSV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%3,25 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%860,30 N--
SATS
BHợp đồng vĩnh cửu SATSUSDT
GSATS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,18%7,21 Tr--
ONE
BHợp đồng vĩnh cửu ONEUSDT
GONE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,22%709,14 N--
ICX
BHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT
GICX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%872,33 N--